AI & ChatGPT job searches for Trợ Lý Quản Trị Hệ Thống

Jobs Trợ Lý Quản Trị Hệ Thống. jobs for Trợ Lý Quản Trị Hệ Thống

Jobs Trợ Lý Quản Trị Hệ Thống!

Jobs

Jobs & AI searches

  • Trợ Lý Quản Trị Hệ Thống
  • Pleiku, Gia Lai, Vietnam

    Trợ Lý Quản Trị Hệ Thống

    Gia Lai, Vietnam
    Trường Hải AUTO
    Full time

    **TRỢ LÝ QUẢN TRỊ HỆ THỐNG (GIA LAI)**:

    Hình thức**:Toàn thời gian**
    - Số lượng tuyển**:2**
    - |
    Hết hạn trong
    - **35**

    ngày**

    **MỚI**
    ĐỘ TUỔITỪ 25 - 35 TUỔI
    KINH NGHIỆMCÓ ÍT NHẤT 02 NĂM KINH NGHIỆM Ở VỊ TRÍ TƯƠNG ĐƯƠNG; ƯU TIÊN ỨNG VIÊN CÓ KINH NGHIỆM VỀ KPIS VÀ CÁC CÔNG CỤ ĐO LƯỜNG HIỆU QUẢ CÔNG VIỆC
    NGÀY ĐĂNG TUYỂN20/02/2025
    CHỨC VỤTRỢ LÝ
    THÀNH PHẦNCHUYÊN VIÊN NGHIỆP VỤ
    NGÀNH NGHỀCHIẾN LƯỢC - KẾ HOẠCH, TÀI CHÍNH / ĐẦU TƯ
    ĐỊA ĐIỂM LÀM VIỆCGIA LAI

    **CÁC PHÚC LỢI**:

    - Bonus - Tiền thưởng- Bảo hiểm theo quy định- Chế độ nghỉ phép- Đào tạo**NHIỆM VỤ CỦA VỊ TRÍ CHỨC DANH**:

    - Cập nhật Hệ thống Quản trị (Cấu trúc & Vị trí chức danh, Chức năng, Nhiệm vụ, Tiêu chí - tiêu chuẩn) của các Đơn vị được phân công phụ trách;
    - Hướng dẫn các Ban Nghiệp vụ tại Văn phòng Điều hành biên soạn, điều chỉnh các quy định, quy trình nghiệp vụ; Lập báo cáo đánh giá sự tuân thủ quy định, quy trình Quản trị của các Đơn vị;
    - Tổng hợp báo cáo Quản trị của của các Ban/Phòng nghiệp vụ.

    **TIÊU CHÍ, TIÊU CHUẨN TUYỂN DỤNG**:
    **1. Trình độ chuyên môn**:Tốt nghiệp Đại học các chuyên ngành Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, Quản lý Công nghiệp, Luật Kinh tế,

    **2. Kinh nghiệm**:Có ít nhất 02 năm kinh nghiệm ở vị trí tương đương; Ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm về KPIs và các công cụ đo lường hiệu quả công việc.

    **3. Độ tuổi, sức khoẻ**:Từ 25 đến 35 tuổi, sức khoẻ tốt.

    **4. Thái độ làm việc**:

    - Tích cực, chuẩn mực, trách nhiệm, tôn trọng và tuân thủ hệ thống quản trị công ty;
    - Linh hoạt, ý thức thay đổi và biết cách quản trị sự thay đổi.

    **5. Kỹ năng**:

    - Kỹ năng phân tích, tổng hợp, tư duy hệ thống;
    - Kỹ năng trình bày văn bản, xây dựng biểu mẫu báo cáo;
    - Kỹ năng giao tiếp, đàm phán, thuyết trình.

    **6. Yêu cầu công tác**:

    - Ứng viên có khả năng đáp ứng yêu cầu công tác tại Campuchia/Lào dài ngày.

    Report this job
    Apply

    Apply now: Trợ Lý Quản Trị Hệ Thống

Online Slangs & meanings of slangs

Slangs & AI meanings

  • BIG H
  • BIG H

    Big H is slang for heroin.Big H is British prostitute slang for a heart attack.

  • H DROPPER
  • H DROPPER

    H dropper is British slang for a Cockney.

  • H
  • H

    heroin; also Big H

  • upchuck
  • upchuck

    tr. & intr.v. upchucked, upchucking, upchucks To vomit or experience vomiting.

  • honk
  • honk

    n The act of vomiting. tr. & intr.v honked, honking, honks To vomit.

  • By (h)eck !
  • By (h)eck !

    Exclam. An exclamation of surprise. Dialectically the h is dropped. [Northern English use]

  • offed, offing, offs
  • offed, offing, offs

    v.intr. To go away; leave Off or I'll call the police. v. tr. To murder.

  • troll
  • troll

    v. trolled, trolling, trolls v. tr. / v.intr. To patrol (an area) in search for someone or something.

  • Slide
  • Slide

    1) Verb tr. To give. ex. "...slide me some bread/skin man."

  • TR-6’S
  • TR-6’S

    amphetamine

  • puke
  • puke

    n 1. The act of vomiting. 2. Vomit. 3. One regarded as disgusting or contemptible. tr. & intr.v puked, puking, pukes To vomit.

  • jizz
  • jizz

    also jizm n Semen. v. jizzed, jizzing, jizzes v. tr. To eject semen in orgasm.

  • souse
  • souse

    v. soused, sousing, souses v. tr. To make intoxicated. n. 1. A drunkard. 2. A period of heavy drinking; a binge.

  • HOT CROSS BUN
  • HOT CROSS BUN

    Hot cross bun is London Cockney rhyming slang for gun. Hot cross bun is London Cockney rhyming slang for nun. Hot cross bun is London Cockney rhyming slang for run. Hot cross bun is London Cockney rhyming slang for son. Hot cross bun is London Cockney rhyming slang for sun.

  • barf
  • barf

    v Eject the contents of the stomach through the mouth. tr. & intr.v barfed, barfing, barfs To vomit.

  • L 7
  • L 7

    Another way of calling someone a square or a nerd. Derived from text messaging- it looks like “a square.”  "Man that dudes an L 7." 

  • tr-6s
  • tr-6s

    Amphetamine

  • CURRANT BUN
  • CURRANT BUN

    Currant bun is London Cockney rhyming slang for son. Currant bun is London Cockney rhyming slang for nun. Currant bun is London Cockney rhyming slang for run. Currant bun is London Cockney rhyming slang for sun.

Online Slangs & meanings of the slang Trợ Lý Quản Trị Hệ Thống

Trợ Lý Quản Trị Hệ Thống

  • BIG H
  • BIG H

    Big H is slang for heroin.Big H is British prostitute slang for a heart attack.

  • H DROPPER
  • H DROPPER

    H dropper is British slang for a Cockney.

  • H
  • H

    heroin; also Big H

  • upchuck
  • upchuck

    tr. & intr.v. upchucked, upchucking, upchucks To vomit or experience vomiting.

  • honk
  • honk

    n The act of vomiting. tr. & intr.v honked, honking, honks To vomit.

  • By (h)eck !
  • By (h)eck !

    Exclam. An exclamation of surprise. Dialectically the h is dropped. [Northern English use]

  • offed, offing, offs
  • offed, offing, offs

    v.intr. To go away; leave Off or I'll call the police. v. tr. To murder.

  • troll
  • troll

    v. trolled, trolling, trolls v. tr. / v.intr. To patrol (an area) in search for someone or something.

  • Slide
  • Slide

    1) Verb tr. To give. ex. "...slide me some bread/skin man."

  • TR-6’S
  • TR-6’S

    amphetamine

  • puke
  • puke

    n 1. The act of vomiting. 2. Vomit. 3. One regarded as disgusting or contemptible. tr. & intr.v puked, puking, pukes To vomit.

  • jizz
  • jizz

    also jizm n Semen. v. jizzed, jizzing, jizzes v. tr. To eject semen in orgasm.

  • souse
  • souse

    v. soused, sousing, souses v. tr. To make intoxicated. n. 1. A drunkard. 2. A period of heavy drinking; a binge.

  • HOT CROSS BUN
  • HOT CROSS BUN

    Hot cross bun is London Cockney rhyming slang for gun. Hot cross bun is London Cockney rhyming slang for nun. Hot cross bun is London Cockney rhyming slang for run. Hot cross bun is London Cockney rhyming slang for son. Hot cross bun is London Cockney rhyming slang for sun.

  • barf
  • barf

    v Eject the contents of the stomach through the mouth. tr. & intr.v barfed, barfing, barfs To vomit.

  • L 7
  • L 7

    Another way of calling someone a square or a nerd. Derived from text messaging- it looks like “a square.”  "Man that dudes an L 7." 

  • tr-6s
  • tr-6s

    Amphetamine

  • CURRANT BUN
  • CURRANT BUN

    Currant bun is London Cockney rhyming slang for son. Currant bun is London Cockney rhyming slang for nun. Currant bun is London Cockney rhyming slang for run. Currant bun is London Cockney rhyming slang for sun.

Wiki AI search on online names & meanings containing

Trợ Lý Quản Trị Hệ Thống